Công
ty TNHH Công Nghiệp ANIMEX là nhà nhập khẩu và phân phối sản phẩm xe nâng tay
Bishamon hàng đầu tại Việt Nam. Do được nhập nguyên chiếc từ Nhật Bản không
thông qua trung gian nên sản phẩm xe nâng tay của chúng tôi luôn có giá cả cạnh
tranh nhất trên thị trường. Sản phẩm xe nâng tay BM25L là
dòng sản phẩm xe nâng tay thấp càng hẹp của hãng Bishamon có sức nâng 2.5 tấn,
chiều cao nâng 80mm – 200mm có chiều rộng phủ bì là 520mm và khoản rộng bên
trong càng là 214mm chuyên dùng cho các dòng pallet nhỏ.
|
Xe nâng tay Bishamon Nhật Bản |
Hiện
tại quý khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy rất nhiều nhà cung cấp có bán xe
nâng tay thương hiệu Bishamon của Nhật Bản. Phần lớn các
xe nâng này đều được sản xuất theo đúng tiêu chuẩn của hãng xe nâng tay
Bishamon nên luôn có chất ổn định. Tuy nhiên, các xe nâng tay Bishamon được bán
trên thị trường thường được đặt hàng bánh cao su hoặc bánh có tráng Urethane hoặc
đã được thay đổi bánh xe nhằm giảm giá thành. Điều này dễ đến tình trạng là sau
hơn 1 năm sử dụng, bánh xe của quý khách sẽ bị hư hại. Việc thay thế bánh xe không
quá tốn kém vì có nhiều loại bánh không chính hãng trên thị trường. Tuy nhiên
quý khách sẽ tốn thời gian trong việc tìm nơi sữa chữa bánh xe uy tín. Và điều
này gây tốn thời gian. Tại Công ty TNHH Công Nghiệp ANIMEX, mọi xe nâng
Bishamon đều được đặt hàng bánh đúc Urethane chính hãng, do đó sản phẩm
xe nâng tay của chúng tôi luôn có tuổi thọ bánh xe cao hơn. Với mội lượng lớn phụ
tùng tồn kho sẵn sàng, chúng tôi luôn đáp ứng ngay tức thì mọi nhu cầu của quý
khách về bánh xe dành cho xe nâng tay Bishamon.
Đặc biệt: Xe nâng tay Nhật Bản nhãn hiệu Bishamon giá rẻ nhất Việt Nam:
Model BM25L 520 x 1150 giá bán 12tr
Model BM25LL 685 x 1220 giá bán 12tr
|
Xe nâng tay Bishamon nội địa Nhật Bản |
Cao cấp và tiêu chuẩn kỹ thuật cao cho sản phẩm chất lượng cao!
|
Tay nắm tạo sự thoải mái:
Thiết kế mới giúp tay cầm chắc chắn hơn và tạo sự thoải mái cao nhất.
Cần điểu khiển 3 cấp độ:
Với cần điều khiển 3 cấp độ giúp việc điều khiển xe nâng tay Bishamon dể dàng hơn.
Bánh xe Polyurethane
Bánh đúc Polyurethane tiêu chuẩn
Sơn tùy chọn
Xe nâng tay Bishamon có màu sơn đẹp và bền với thời gian.
|
Thông số kỹ thuật của xe nâng tay Bishamon Nhật Bản
BM15, BM20, BM25 & BM30 Series
A Model chuẩn | 2,000 Kgs. Capacity | Fork M/M Hight | 80 mm | |
B Model đặc biệt | 2,000 Kgs. Capacity | Fork M/M Hight | 80 mm |
C Model chuẩn | 2,500 Kgs. Capacity | Fork M/M Hight | 80 mm |
D Model nhẹ | 1,500&2,500 Kgs | Fork M/M Hight | 65 mm |
E Model 3 Ton | 3,000 Kgs. Capacity | Fork M/M Hight | 83 mm |
F 50mm Model thấp | 1,200 Kgs. Capacity | Fork M/M Hight | 50 mm |
|
Model | Model No. | Capacity
(Kgs.) | Fork Dimension | Bánh xe | Khối lượng
(Kgs.) |
A1 | A2 | B | D1 | D2 |
mm
(inch) | mm
(inch) | mm
(inch) | mm
(inch) | mm
(inch) |
A | BM20SS | 2,000 | 520
(20 1/2") | 214
(8 1/2") | 810
(32") | 80
(3 1/8") | 200
(7 7/8") | V/V(N/N) | 72 |
BM20S | 980
(42") | 75 |
BM20M | 1,070
(48") | 79 |
BM20L | 1,150
(45 1/4") | 81 |
BM20C | 685
(27") | 3779
(15") | 1,070
(42") | 85 |
BM20LL | 1,220
(48") | 88 |
B | BM20-46SS | 2,000 | 460
(18 1/8") | 154
(6") | 810
(32") | 80
(3 1/8") | 200
(7 7/8") | V/V(N/N) | 70 |
BM20-46S | 980
(42") | 74 |
BM20-60M | 600
(23 5/5") | 294
(11 1/2") | 1,070
(42") | 82 |
BM20-60L | 1,150
(45 1/4") | 85 |
C | BM25SS | 2,500 | 520
(20 1/2") | 214
(8 1/2") | 810
(32") | 80
(3 1/8") | 200
(7 7/8") | V/V(N/N) | 83 |
BM25S | 980
(42") | 86 |
BM25M | 1,070
(42") | 89 |
BM25L | 1,150
(45 1/4") | 92 |
BM25C | 685
(27") | 379
(15") | 1,070
(42") | 95 |
BM25F | 1,150
(45 1/4") | 98 |
BM25LL | 1,220}
(48") | 99 |
D | BM15SS-L | 1,500 | 520
(20 1/2") | 214
(8 1/2") | 810
(32") | 65
(2 1/2") | 165
(6 1/2") | V/V(N/N) | 68 |
BM15-ML | 1,070
(42") | 75 |
BM15LL-L | 685
(27") | 379
(15") | 1,220
(48") | 83 |
BM25M-L | 2,500 | 520
(20 1/2") | 214
(8 1/2") | 1,070
(42") | 85 |
BM25LL-L | 685
(27") | 379
(15") | 1,220
(48") | 95 |
E | BM30M | 3,000 | 520
(20 1/2") | 214
(8 1/2") | 1,070
(42") | 80
(3 1/4") | 203(8") | V/V(Bogie Wheels) | 105 |
BM30LL | 685
(27") | 379
(15") | 1,220
(48") | 110 |
F | BM15SS-L50 | 1,200 | 520
(20 1/2") | 214
(8 1/2") | 810
(32") | 50
(2") | 14
(5 1/2") | V/V(N/N) | 68 |
BMM-L50 | 1,070
(42") | 75 |
BM15LL-L50 | 685
(27") | 379
(15") | 1,220
(48") | 83 |
|
|
Sản phẩm xe nâng tay mở rộng:
|
|
Model xe nâng tay nhỏ -40mm M/M chiều cao
|
BM10-L40 Series
| Ứng dụng:
Cơ động cao
Văn phòng
Pallet mỏng...
| |
|
Model | Capacity
(Kgs.) | A1 Width(mm) | B1 Length(mm) | D1 Height(mm) | D2 Height(mm | A2 Width(mm) | B2 Length(mm) | B3 Length(mm) | Weight(Kgs.) |
BM10SS-L40 | 1,000 | 520-685 | 810 | 40 | 115 | 214 | 685 | 535 | 64 |
BM10S-L40 | 980 | 855 | 705 | 67 |
BM10M-L40 | 1,070 | 945 | 795 | 71 |
BM10C-L40 | 685 | 379 |
|
|
Xe nâng tay INOX Bishamon Nhật Bản
|
BMSH15 Series
| Ứng dụng
Ngành thực phẩm
Ngành dược phẩm
Kho lạnh thủy sản...
Note: Hệ thống khung xe được mạ Crom.
| |
|
Model | Capacity
(Kgs.) | A1 Width(mm) | B1 Length(mm) | D1 Height(mm) | D2 Height(mm | A2 Width(mm) | B2 Length(mm) | B3 Length(mm) | Weight(Kgs.) |
BMSH15SS | 1,500 | 520 | 810 | 80 | 200 | 214 | 695 | 520 | 72 |
BMSH15M | 1,070 | 955 | 780 | 79 |
BMSH15LL | 685 | 1,220 | 379 | 1.105 | 930 | 88 |
BMSH15SS-L | 520 | 810 | 65 | 165 | 214 | 690 | 550 | 68 |
BMSH15M-L | 1,070 | 950 | 810 | 75 |
BMSH15LL-L | 685 | 1,220 | 379 | 1,100 | 960 | 83 |
|
|
Xe nâng tay Bishamon cho pallet nhựa
|
BMP11&BMP15 Series
| Ứng dụng
Pallet nhựa
tiêu chuẩn
| |
|
Model | Capacity
(Kgs.) | A1 Width(mm) | B1 Length(mm) | D1 Height(mm) | D2 Height(mm | A2 Width(mm) | B2 Length(mm) | B3 Length(mm) | Weight(Kgs.) |
BMP11S | 1,100 | 600 | 980 | 80 | 200 | 214 | 840 | 695 | 73 |
BMP11S-L | 65 | 165 | 840 | 715 | 68 |
BMP11S-L-H | 73 |
BMP15S | 1,500 | 80 | 200 | 845 | 695 | 75 |
BMP15S-L | 65 | 165 | 840 | 715 | 70 |
BMP15S-L-H | 845 | 720 | 76 |
|
|
Xe nâng tay Bishamon Nhật Bản cho pallet 4 chiều
|
BMRP Series
| Ứng dụng
Sản phẩm xe nâng tay Bishamon đặc biệt cho pallet 1,100 x 1,100 mm
| |
|
Model | Capacity
(Kgs.) | A1 Width(mm) | B1 Length(mm) | D1 Height(mm) | D2 Height(mm | A2 Width(mm) | B2 Length(mm) | B3 Length(mm) | Weight(Kgs.) |
BMRP-L50 | 1,000 | 685 | 1,400 | 50 | 140 | 380 | 1.255 | 1.150 | 90 |
|
Thiết kế có thể thay đổi đôi chút nhằm nâng cao khả năng đáp ứng. |
Xe nâng tay Bishamon Nhật Bản với giá cả cạnh tranh nhất,
Ngoài
dòng sản phẩm xe nâng tay Bishamon màu xanh quen thuộc trên thị trường, chúng
tôi đã đàm phán thành công với nhà chế tạo Bishamon trong việc cung cấp sản phẩm
xe nâng tay cao cấp Bishamon màu đỏ (vốn chỉ được dùng cho thị trường nội địa
Nhật Bản trước đây). Sắp tới đây quý khách hàng sẽ có cơ hội để sử dụng sản phẩm
xe nâng tay cao cấp siêu bền Bishamon màu đỏ Nhật
Bản để so sánh chất lượng thực sự so với những sản phẩm đang có trên thị trường.
0 comments:
Post a Comment